Toàn cảnh cấu tạo bộ phận xe đạp bạn cần biết từ A-Z

Mỗi bộ phận xe đạp, dù là khung sườn chịu lực, hệ thống truyền động linh hoạt, bộ phanh an toàn hay đôi bánh xe lăn bánh, đều đóng vai trò then chốt trong việc tạo nên một chiếc xe hoàn chỉnh, phục vụ cho những mục đích đa dạng, từ di chuyển hàng ngày, rèn luyện sức khỏe đến thi đấu thể thao chuyên nghiệp.

Vậy hãy cùng tìm hiểu một cách kỹ lưỡng về các bộ phận xe đạp – những yếu tố cấu thành nên chú “chiến mã” của bạn gồm những gì nhé!

Phân loại các bộ phận xe đạp theo chức năng

Để dễ dàng hình dung và nắm bắt, các bộ phận của xe đạp thường được phân loại theo chức năng chính mà chúng đảm nhiệm trong quá trình vận hành. Chúng ta có thể chia chiếc xe đạp thành các hệ thống chính sau:

  • Hệ thống khung sườn (Frame System): Đây là bộ phận trụ cột, tạo nên cấu trúc cơ bản và chịu lực chính của toàn bộ chiếc xe.
  • Hệ thống truyền lực (Drivetrain System): Hệ thống này chịu trách nhiệm truyền lực từ đôi chân của người lái đến bánh sau, giúp xe di chuyển.
  • Hệ thống bánh xe (Wheel System): Đảm nhiệm vai trò lăn bánh, giúp xe di chuyển trên mặt đường.
  • Hệ thống lái (Steering System): Cho phép người lái điều khiển hướng đi của xe.
  • Hệ thống phanh (Braking System): Đảm bảo an toàn cho người lái bằng cách giúp giảm tốc độ hoặc dừng xe.
  • Hệ thống yên xe (Saddle System): Cung cấp vị trí ngồi thoải mái cho người lái.
  • Các bộ phận và phụ kiện khác (Other Parts and Accessories): Bao gồm các thành phần phụ trợ nhằm tăng tính tiện dụng, an toàn và thẩm mỹ cho chiếc xe.
bo-phan-xe-dap-chevaux
Bộ phận xe đạp – Hình ảnh minh họa xe đạp Touring

Hệ thống khung sườn 

Hệ thống khung sườn đóng vai trò là xương sống của chiếc xe đạp, quyết định đến độ bền, trọng lượng và cảm giác lái. Nó bao gồm nhiều bộ phận quan trọng được liên kết chặt chẽ với nhau.

Khung xe (Frame)

Khung xe chính là bộ phận cấu trúc trung tâm, nơi gắn kết tất cả các bộ phận khác của xe đạp. Nó chịu trách nhiệm chịu đựng phần lớn tải trọng từ người lái và các tác động từ mặt đường. Một khung xe cơ bản thường được tạo thành từ các ống kim loại hoặc vật liệu composite được hàn hoặc liên kết với nhau. Các ống chính bao gồm:

  • Ống trên (Top Tube): Ống nằm ngang phía trên, nối giữa ống đầu và ống yên. Chiều dài và góc độ của ống này ảnh hưởng đến tư thế lái và khả năng điều khiển xe.
  • Ống dưới (Down Tube): Ống lớn nhất, nằm nghiêng xuống dưới, nối giữa ống đầu và trục giữa. Đây là ống chịu lực chính của khung.
  • Ống yên (Seat Tube): Ống thẳng đứng, nối giữa trục giữa và vị trí gắn yên xe. Chiều dài của ống này quyết định kích thước khung xe phù hợp với chiều cao người lái.
  • Giống ngang (Seat Stays): Hai ống nhỏ hơn, nối từ phần trên của ống yên với trục bánh sau. Chúng giúp hấp thụ các rung động từ bánh sau.
  • Giống xích (Chain Stays): Hai ống nằm ngang ở phía dưới, nối từ trục giữa với trục bánh sau. Chúng chịu lực truyền động từ hệ thống truyền lực.
  • Đầu (Head Tube): Ống ngắn ở phía trước, nơi lắp đặt phuộc và hệ thống lái. Góc của ống đầu ảnh hưởng đến độ ổn định và khả năng vào cua của xe.

Vật liệu làm khung xe rất đa dạng, mỗi loại mang những đặc tính riêng:

  • Thép: Là vật liệu truyền thống, có độ bền cao, khả năng hấp thụ rung động tốt nhưng trọng lượng thường lớn hơn các vật liệu khác. Thép thường được sử dụng cho các dòng xe đạp phổ thông hoặc xe đạp touring.
  • Nhôm: Là vật liệu phổ biến hiện nay, nhẹ hơn thép, cứng cáp và ít bị ăn mòn. Khung nhôm thường được sử dụng cho nhiều loại xe đạp, từ xe đạp đường phố đến xe đạp địa hình tầm trung.
  • Carbon: Là vật liệu cao cấp, siêu nhẹ, có độ cứng cao và khả năng tùy biến thiết kế linh hoạt. Khung carbon thường được sử dụng cho các dòng xe đạp đua và xe đạp địa hình cao cấp.
  • Titan: Là vật liệu đắt tiền, siêu bền, nhẹ và không bị ăn mòn. Khung titan mang lại cảm giác lái êm ái và thường được ưa chuộng bởi những người đam mê xe đạp lâu năm.

Khung xe cũng được phân loại dựa trên mục đích sử dụng, với những thiết kế và hình học khác nhau để tối ưu hóa hiệu suất cho từng loại địa hình và nhu cầu lái. Ví dụ, khung xe đạp địa hình thường có góc lái thoải hơn và khoảng sáng gầm lớn hơn so với khung xe đạp đua.

khung-xe-dap-dia-hinh-carbon
Khung xe đạp chất liệu carbon – Ảnh minh họa Chevaux Muji

Phuộc (Fork)

Phuộc là bộ phận gắn vào ống đầu của khung xe, có vai trò quan trọng trong việc giảm xóc và điều khiển hướng lái của bánh trước. Một chiếc phuộc tốt sẽ giúp người lái cảm thấy thoải mái hơn khi di chuyển trên các địa hình gồ ghề và tăng khả năng kiểm soát xe.

Các loại phuộc phổ biến bao gồm:

  • Phuộc cứng – Càng (Rigid Fork): Thường được làm từ thép, nhôm hoặc carbon, không có khả năng giảm xóc. Loại phuộc này thường được sử dụng trên các dòng xe đạp đường phố, xe đạp đua hoặc xe đạp touring trên địa hình bằng phẳng, nơi hiệu suất và trọng lượng nhẹ được ưu tiên.
  • Phuộc nhún (Suspension Fork): Được thiết kế để hấp thụ các va chạm từ mặt đường, mang lại sự thoải mái và khả năng kiểm soát tốt hơn trên địa hình xấu. Phuộc nhún có nhiều loại khác nhau, hoạt động dựa trên các cơ chế như lò xo (coil), khí nén (air), hoặc dầu (oil), hoặc kết hợp giữa chúng.
    • Phuộc lò xo (Coil Fork): Sử dụng lò xo kim loại để hấp thụ va chạm, thường có giá thành phải chăng và hoạt động ổn định.
    • Phuộc hơi (Air Fork): Sử dụng áp suất không khí để điều chỉnh độ nhún, có trọng lượng nhẹ hơn và dễ dàng điều chỉnh độ cứng mềm phù hợp với trọng lượng và sở thích của người lái.
    • Phuộc dầu (Oil Fork): Sử dụng dầu thủy lực để kiểm soát tốc độ nén và hồi của phuộc, mang lại khả năng giảm xóc tinh tế và hiệu quả cao.

Các thông số kỹ thuật quan trọng của phuộc bao gồm hành trình phuộc (travel), tức là quãng đường mà phuộc có thể nén lại, và các điều chỉnh như độ cứng mềm (preload), tốc độ nén (compression), và tốc độ hồi (rebound).

Pô tăng (Stem)

Pô tăng là bộ phận kết nối ghi đông (tay lái) với cổ phuộc. Chiều dài và góc độ của pô tăng ảnh hưởng trực tiếp đến tư thế lái của người lái, từ đó tác động đến sự thoải mái và hiệu suất đạp xe.

Có nhiều loại pô tăng khác nhau về chiều dài, góc độ và vật liệu. Pô tăng ngắn hơn và có góc cao hơn thường tạo tư thế lái thẳng lưng, thoải mái hơn, phù hợp cho xe đạp đường phố hoặc xe đạp dạo phố. Ngược lại, pô tăng dài hơn và có góc thấp hơn thường tạo tư thế lái cúi người về phía trước, giúp tăng tính khí động học và hiệu suất, phù hợp cho xe đạp đua hoặc xe đạp địa hình đổ dốc.

po-tang-xe-dap-dia-hinh-chevaux-hama
Pô tăng liền đầu

Chén cổ (Headset)

Chén cổ là bộ phận nằm bên trong ống đầu của khung xe, bao gồm các vòng bi (bearings) giúp cổ phuộc và ghi đông có thể xoay một cách trơn tru. Chén cổ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo khả năng điều khiển lái chính xác và mượt mà.

Có nhiều loại chén cổ khác nhau về kích thước và thiết kế, phù hợp với các loại khung và phuộc khác nhau. Một số loại chén cổ phổ biến bao gồm chén cổ thả (threadless headset) và chén cổ ren (threaded headset).

Hệ thống truyền lực trong bộ phận xe đạp

Hệ thống truyền lực, hay còn gọi là bộ truyền động, là trái tim của chiếc xe đạp, chịu trách nhiệm chuyển hóa năng lượng từ đôi chân của người lái thành động năng, giúp xe tiến về phía trước. Hệ thống này bao gồm nhiều bộ phận phối hợp nhịp nhàng với nhau.

Bàn đạp (Pedals)

Bàn đạp là nơi người lái đặt chân và tạo lực đẩy để vận hành xe. Chúng được gắn vào đùi (cranks) và có vai trò quan trọng trong việc truyền lực. Có hai loại bàn đạp phổ biến:

  • Bàn đạp thường (Flat Pedals): Đây là loại bàn đạp cơ bản, có bề mặt phẳng và rộng, cho phép người lái đặt chân lên một cách dễ dàng với bất kỳ loại giày nào. Chúng thường được sử dụng trên các dòng xe đạp phổ thông, xe đạp đường phố hoặc xe đạp địa hình cho người mới bắt đầu.
  • Bàn đạp clip (Clipless Pedals): Loại bàn đạp này đòi hỏi người lái phải sử dụng giày chuyên dụng có gắn “cleat” (một miếng kim loại hoặc nhựa) để “móc” vào bàn đạp. Điều này giúp tạo sự kết nối chắc chắn giữa chân và bàn đạp, cho phép người lái không chỉ đẩy xuống mà còn kéo lên, tăng hiệu quả đạp xe và khả năng kiểm soát. Bàn đạp clip thường được ưa chuộng bởi những người đi xe đạp thể thao, đặc biệt là trên xe đạp đua và xe đạp địa hình chuyên nghiệp.

Mỗi loại bàn đạp có những ưu và nhược điểm riêng, việc lựa chọn phụ thuộc vào mục đích sử dụng, trình độ và sở thích của người lái.

Trục giữa (Bottom Bracket)

Trục giữa là bộ phận nằm ở vị trí trung tâm của khung xe, nơi kết nối hai đùi (cranks) và cho phép chúng quay một cách trơn tru. Nó chứa các ổ bi (bearings) giúp giảm thiểu ma sát trong quá trình đạp xe.

Có nhiều loại trục giữa khác nhau về kích thước, thiết kế và tiêu chuẩn lắp đặt, phù hợp với các loại khung và đùi đĩa khác nhau. Một số loại trục giữa phổ biến bao gồm trục giữa vuông (square taper), trục giữa rỗng (hollowtech), và các loại trục giữa press-fit. Việc lựa chọn trục giữa phù hợp và đảm bảo nó hoạt động tốt là rất quan trọng để có một trải nghiệm đạp xe hiệu quả và thoải mái.

dui-dia-ban-dap-chevaux-hama
Đùi đĩa – bàn đạp xe đạp Chevaux Hama

Đùi đĩa (Crankset)

Đùi đĩa là bộ phận bao gồm hai cánh tay đòn (cranks) được gắn vào trục giữa và một hoặc nhiều đĩa xích (chainrings) được gắn vào cánh tay đòn bên phải. Khi người lái đạp, lực sẽ được truyền qua bàn đạp đến đùi, làm quay trục giữa và các đĩa xích.

Số lượng đĩa xích trên đùi đĩa có thể khác nhau, phổ biến nhất là đĩa đơn, đĩa đôi và đĩa ba. Số lượng đĩa và kích thước của chúng kết hợp với số lượng và kích thước của líp (ở bánh sau) tạo thành các tỷ số truyền khác nhau, cho phép người lái dễ dàng điều chỉnh lực đạp phù hợp với địa hình và tốc độ mong muốn. Ví dụ, đĩa nhỏ và líp lớn sẽ tạo tỷ số truyền thấp, giúp người lái dễ dàng leo dốc, trong khi đĩa lớn và líp nhỏ sẽ tạo tỷ số truyền cao, phù hợp để đạp nhanh trên đường bằng.

Xích (Chain)

Xích là một chuỗi các mắt xích kim loại được kết nối với nhau, có vai trò truyền lực từ đĩa xích ở phía trước đến líp ở phía sau, làm quay bánh sau và giúp xe di chuyển. Xích phải đủ bền để chịu được lực đạp mạnh mẽ nhưng cũng phải đủ linh hoạt để có thể di chuyển qua các đĩa xích và líp có kích thước khác nhau.

Có nhiều loại xích khác nhau về chiều rộng và số lượng tốc độ tương thích (ví dụ: xích cho xe 7 tốc độ, 10 tốc độ, 12 tốc độ). Việc bảo dưỡng xích thường xuyên, bao gồm việc bôi trơn và làm sạch, là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất truyền lực tối ưu và kéo dài tuổi thọ của xích cũng như các bộ phận khác trong hệ thống truyền lực.

Líp (Cassette/Freewheel)

Líp là một cụm các bánh răng có kích thước khác nhau được gắn ở bánh sau. Khi xích di chuyển qua các bánh răng này, nó sẽ tạo ra các tỷ số truyền khác nhau, giúp người lái thay đổi độ nặng nhẹ của vòng đạp.

Có hai loại líp chính:

  • Líp tầng (Cassette): Bao gồm nhiều bánh răng riêng lẻ (sprockets) được xếp chồng lên nhau và cố định vào một “body” (thân líp) gắn trên moay-ơ bánh sau. Líp tầng thường được sử dụng trên các dòng xe đạp thể thao hiện đại.
  • Líp rời (Freewheel): Là một khối các bánh răng được tích hợp sẵn cơ cấu trượt (ratchet mechanism) và được vặn trực tiếp vào moay-ơ bánh sau. Líp rời thường được tìm thấy trên các dòng xe đạp phổ thông hoặc xe đạp cũ.

Số lượng bánh răng trên líp (số tốc độ) có thể dao động từ vài bánh răng đến 12 hoặc thậm chí 13 bánh răng trên các dòng xe đạp cao cấp. Sự khác biệt về kích thước giữa các bánh răng trên líp cung cấp cho người lái nhiều lựa chọn tỷ số truyền khác nhau để đối phó với các loại địa hình và tốc độ khác nhau.

lip-xe-dap-chevaux-hama
Bộ phận xe đạp Củ đề – Líp – Moay ơ

Bộ đề (Derailleurs)

Bộ đề là bộ phận có chức năng di chuyển xích giữa các đĩa xích ở phía trước (đề trước) và giữa các bánh răng trên líp ở phía sau (đề sau), cho phép người lái thay đổi tỷ số truyền một cách linh hoạt.

  • Đề trước (Front Derailleur): Được gắn gần đùi đĩa và có nhiệm vụ chuyển xích giữa các đĩa xích khác nhau.
  • Đề sau (Rear Derailleur): Được gắn gần líp và có nhiệm vụ chuyển xích giữa các bánh răng khác nhau trên líp. Nó cũng có vai trò giữ cho xích luôn căng.

Bộ đề có nhiều loại và cấp độ khác nhau, thường được sản xuất bởi các hãng nổi tiếng như Shimano, SRAM và Campagnolo. Các bộ đề cao cấp thường có trọng lượng nhẹ hơn, hoạt động mượt mà và chính xác hơn.

Tay đề (Shifters)

Tay đề là bộ phận được gắn trên ghi đông, cho phép người lái điều khiển bộ đề để chuyển xích giữa các đĩa xích và líp. Có nhiều loại tay đề khác nhau:

  • Tay gạt (Trigger Shifters): Sử dụng hai cần gạt, một cần để chuyển xuống số (líp lớn hơn hoặc đĩa nhỏ hơn) và một cần để chuyển lên số (líp nhỏ hơn hoặc đĩa lớn hơn). Loại tay đề này rất phổ biến trên xe đạp địa hình và xe đạp touring.
  • Tay nắm xoay (Grip Shifters): Cho phép người lái chuyển số bằng cách xoay một phần của tay nắm. Loại tay đề này thường được tìm thấy trên các dòng xe đạp phổ thông và xe đạp trẻ em.
  • Tay lắc (Brifters): Là sự kết hợp giữa tay phanh và tay đề, thường được sử dụng trên xe đạp đua và xe đạp đường trường. Người lái có thể chuyển số bằng cách lắc cần phanh sang trái hoặc phải.
tay-de-xe-dap-chevaux-ak-pro
Tay đề xe đạp Chevaux AK pro

Hệ thống bánh xe

Hệ thống bánh xe là bộ phận trực tiếp tiếp xúc với mặt đường, đóng vai trò quan trọng trong việc giúp xe di chuyển một cách êm ái và hiệu quả. Một bánh xe hoàn chỉnh bao gồm nhiều thành phần phối hợp với nhau.

Vành xe (Rims)

Vành xe là bộ phận hình tròn bao quanh bánh xe, có vai trò tạo hình cho bánh xe và giữ cho lốp xe được căng. Vành thường được làm từ các vật liệu như nhôm, thép hoặc sợi carbon.

  • Vành nhôm: Phổ biến nhất nhờ sự cân bằng giữa trọng lượng nhẹ, độ bền và giá cả phải chăng. Vành nhôm thường được sử dụng trên hầu hết các loại xe đạp.
  • Vành thép: Thường được sử dụng trên các dòng xe đạp phổ thông hoặc xe đạp cổ điển do có độ bền cao nhưng trọng lượng nặng hơn.
  • Vành sợi carbon: Là lựa chọn cao cấp, siêu nhẹ và có độ cứng cao, giúp cải thiện hiệu suất và tốc độ. Vành carbon thường được sử dụng trên các dòng xe đạp đua và xe đạp địa hình cao cấp.

Kích thước vành xe cũng rất quan trọng và phải phù hợp với loại lốp xe được sử dụng. Các kích thước vành phổ biến bao gồm 700c (thường dùng cho xe đạp đường trường và xe đạp thành phố), 29 inch, 27.5 inch và 26 inch (thường dùng cho xe đạp địa hình).

Nan hoa (Spokes)

Nan hoa là các thanh kim loại mỏng kết nối vành xe với moay-ơ (hub) ở trung tâm. Chúng có vai trò chịu lực, phân tán đều trọng lượng và các tác động từ mặt đường lên toàn bộ bánh xe, đồng thời giữ cho vành xe không bị biến dạng.

Nan hoa thường được làm từ thép không gỉ hoặc các hợp kim khác. Chúng có nhiều độ dài và độ dày khác nhau, tùy thuộc vào kích thước và loại bánh xe. Việc căng chỉnh nan hoa đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo bánh xe được thẳng và chắc chắn.

Moay-ơ (Hubs)

Moay-ơ là bộ phận trung tâm của bánh xe, nơi các nan hoa được gắn vào và là trục quay của bánh xe. Bên trong moay-ơ chứa các ổ bi (bearings) giúp bánh xe quay trơn tru với ma sát thấp nhất.

Có moay-ơ trước và moay-ơ sau. Moay-ơ sau có cấu tạo phức tạp hơn vì nó còn chứa cơ cấu líp (nơi gắn líp tầng hoặc líp rời). Chất lượng của moay-ơ ảnh hưởng lớn đến độ bền và hiệu suất lăn bánh của xe. Moay-ơ cao cấp thường có ổ bi kín (sealed bearings) giúp chống bụi bẩn và nước, tăng tuổi thọ và giảm nhu cầu bảo dưỡng.

moay-o-chevaux-pk-pro
Hubs (May-ơ) xe đạp Chevaux PK Pro

Lốp xe (Tires)

Lốp xe là bộ phận ngoài cùng của bánh xe, trực tiếp tiếp xúc với mặt đường. Chúng có vai trò tạo độ bám, giảm xóc và mang lại sự êm ái cho người lái. Lốp xe được làm từ cao su tổng hợp và có nhiều loại khác nhau, được thiết kế để phù hợp với các loại địa hình và mục đích sử dụng khác nhau.

  • Lốp địa hình (Mountain Bike Tires): Thường có gai lớn (knobs) để tăng độ bám trên các địa hình gồ ghề, đất đá hoặc bùn lầy.
  • Lốp đường trường (Road Bike Tires): Thường có bề mặt nhẵn hoặc gai rất nhỏ để giảm ma sát và tăng tốc độ trên đường nhựa. Chúng thường có áp suất bơm cao hơn.
  • Lốp touring (Touring Tires): Là sự kết hợp giữa lốp địa hình và lốp đường trường, có độ bền cao, khả năng chống đâm thủng tốt và phù hợp cho việc di chuyển trên nhiều loại địa hình khác nhau.
  • Lốp xe thành phố (City Tires/Hybrid Tires): Thường có bề mặt gai vừa phải, phù hợp cho việc di chuyển trên đường phố và các bề mặt cứng khác. Chúng thường được thiết kế để mang lại sự thoải mái và độ bền.

Các thông số kỹ thuật quan trọng của lốp xe bao gồm kích thước (thường được biểu thị bằng đường kính và độ rộng), áp suất khuyến nghị (thường được ghi trên thành lốp), và chỉ số TPI (threads per inch), cho biết mật độ sợi vải trong lớp vỏ lốp, ảnh hưởng đến độ mềm dẻo và khả năng chống đâm thủng.

Ruột xe (Inner Tubes)

Ruột xe là một túi cao su kín khí được đặt bên trong lốp xe. Khi được bơm căng, nó sẽ giữ cho lốp xe có hình dạng và độ cứng cần thiết.

Có hai loại van ruột xe phổ biến:

  • Van Presta: Thường được tìm thấy trên các dòng xe đạp thể thao, van nhỏ và cần một đầu bơm đặc biệt.
  • Van Schrader: Tương tự như van trên ô tô, dễ dàng bơm bằng nhiều loại bơm khác nhau.

Trong một số trường hợp, người ta sử dụng lốp không săm (tubeless tires), loại lốp này có thể được bịt kín trực tiếp vào vành xe mà không cần ruột, giúp giảm nguy cơ bị xịt lốp do vật nhọn đâm phải và cho phép chạy ở áp suất thấp hơn để tăng độ bám.

Hệ thống lái – Bộ phận xe đạp không thể thiếu

Hệ thống lái đóng vai trò then chốt trong việc điều khiển hướng đi và duy trì sự cân bằng của chiếc xe đạp. Nó cho phép người lái thực hiện các thao tác rẽ trái, rẽ phải và giữ cho xe đi đúng theo ý muốn.

Ghi đông (Handlebars)

Ghi đông, hay còn gọi là tay lái, là bộ phận mà người lái nắm vào để điều khiển hướng của bánh trước thông qua việc tác động lên cổ phuộc. Hình dạng và kích thước của ghi đông ảnh hưởng lớn đến tư thế lái, sự thoải mái và khả năng kiểm soát xe.

Có rất nhiều loại ghi đông khác nhau, được thiết kế cho các mục đích sử dụng khác nhau:

  • Ghi đông thẳng (Flat Handlebars): Là loại ghi đông phổ biến nhất, thường được sử dụng trên xe đạp địa hình và xe đạp thành phố. Chúng mang lại tư thế lái thẳng lưng, giúp người lái có tầm nhìn tốt và khả năng kiểm soát ổn định trên các địa hình khác nhau.
  • Ghi đông cong (Riser Handlebars): Tương tự như ghi đông thẳng nhưng có phần giữa được nâng cao lên, tạo tư thế lái thoải mái hơn và giúp giảm áp lực lên cổ tay. Loại ghi đông này thường được sử dụng trên xe đạp địa hình và xe đạp dạo phố.
  • Ghi đông giọt (Drop Handlebars): Đặc trưng bởi phần tay nắm cong xuống phía dưới, thường được sử dụng trên xe đạp đua và xe đạp đường trường. Chúng cung cấp nhiều vị trí nắm khác nhau, cho phép người lái thay đổi tư thế để tối ưu hóa hiệu suất và giảm mỏi khi đạp xe trên quãng đường dài. Các vị trí nắm bao gồm nắm trên (tops), nắm cong (hoods) và nắm dưới (drops).
  • Ghi đông sừng trâu (Bullhorn Handlebars): Có hình dáng giống như sừng trâu, thường được sử dụng trên xe đạp fixed gear hoặc một số loại xe đạp đường trường. Chúng mang lại tư thế lái khí động học hơn so với ghi đông thẳng.

Vật liệu làm ghi đông thường là nhôm hoặc sợi carbon, với các kích thước chiều rộng khác nhau để phù hợp với kích cỡ vai của người lái.

ghi-dong-xe-dap
Hệ thống lái: Ghi đông – Tay nắm 

Tay nắm (Grips/Bar Tape)

Tay nắm là bộ phận được bọc ở hai đầu của ghi đông, nơi người lái trực tiếp cầm vào. Chúng có vai trò tạo độ bám tốt hơn, giảm rung chấn và mang lại sự thoải mái cho bàn tay trong suốt quá trình đạp xe.

  • Tay nắm (Grips): Thường được làm từ cao su, silicone hoặc các vật liệu tổng hợp khác, có nhiều hình dạng và độ dày khác nhau để phù hợp với sở thích và kích cỡ tay của người lái. Chúng thường được sử dụng trên ghi đông thẳng và ghi đông cong.
  • Băng quấn (Bar Tape): Được sử dụng chủ yếu trên ghi đông giọt, là một dải vật liệu (thường là da tổng hợp, vải hoặc cao su) được quấn quanh phần cong của ghi đông. Băng quấn không chỉ tăng độ bám mà còn có thể giúp hấp thụ rung động và mang lại vẻ thẩm mỹ cho chiếc xe.

Việc lựa chọn tay nắm hoặc băng quấn phù hợp có thể cải thiện đáng kể sự thoải mái và trải nghiệm lái xe.

Hệ thống phanh

Hệ thống phanh là một trong những bộ phận quan trọng nhất của xe đạp, đảm bảo an toàn cho người lái và những người xung quanh bằng cách cho phép giảm tốc độ hoặc dừng xe một cách nhanh chóng và hiệu quả. Có hai loại hệ thống phanh chính thường được sử dụng trên xe đạp hiện nay.

Tay phanh (Brake Levers)

Tay phanh là bộ phận được gắn trên ghi đông, cho phép người lái tác động lực lên hệ thống phanh bằng cách bóp hoặc kéo. Lực này sau đó sẽ được truyền đến củ phanh thông qua dây cáp hoặc dầu thủy lực, tùy thuộc vào loại phanh được sử dụng. Thiết kế và vị trí của tay phanh phải đảm bảo người lái có thể dễ dàng và nhanh chóng tiếp cận và sử dụng khi cần thiết.

Dây phanh/Ống dầu (Brake Cables/Hydraulic Hoses)

Đây là bộ phận trung gian có vai trò truyền lực từ tay phanh đến củ phanh.

  • Dây phanh (Brake Cables): Được sử dụng trong hệ thống phanh cơ (rim brakes và một số loại phanh đĩa cơ). Lực bóp từ tay phanh sẽ kéo dây cáp, tác động lên củ phanh.
  • Ống dầu (Hydraulic Hoses): Được sử dụng trong hệ thống phanh đĩa dầu. Khi người lái bóp tay phanh, lực sẽ ép dầu thủy lực bên trong ống, truyền áp lực đến củ phanh để thực hiện việc phanh. Hệ thống phanh dầu thường mang lại hiệu suất phanh cao hơn và ít cần bảo dưỡng hơn so với phanh cơ.

Củ phanh (Brake Calipers)

Củ phanh là bộ phận trực tiếp tạo ra lực ma sát để giảm tốc độ hoặc dừng bánh xe. Có hai loại củ phanh chính:

  • Phanh cơ (Rim Brakes): Loại phanh này sử dụng má phanh (brake pads) ép trực tiếp vào vành xe để tạo ma sát. Các loại phanh cơ phổ biến bao gồm:
    • Phanh chữ V (V-brake): Rất phổ biến trên xe đạp địa hình và xe đạp touring nhờ lực phanh mạnh và dễ bảo trì.
    • Phanh cantilever: Thường thấy trên các dòng xe đạp địa hình cổ điển hoặc xe đạp cyclo-cross.
    • Phanh móng ngựa (Caliper brakes): Thường được sử dụng trên xe đạp đua và xe đạp đường trường, có thiết kế khí động học hơn.
  • Phanh đĩa (Disc Brakes): Loại phanh này sử dụng một đĩa kim loại (rotor) gắn vào moay-ơ bánh xe và củ phanh chứa má phanh ép vào đĩa để tạo lực phanh. Phanh đĩa có hiệu suất phanh ổn định hơn trong mọi điều kiện thời tiết, đặc biệt là khi trời mưa hoặc đường bẩn. Có hai loại phanh đĩa:
    • Phanh đĩa cơ (Mechanical Disc Brakes): Sử dụng dây cáp để truyền lực từ tay phanh đến củ phanh.
    • Phanh đĩa dầu (Hydraulic Disc Brakes): Sử dụng dầu thủy lực để truyền lực, mang lại lực phanh mạnh mẽ và khả năng điều chỉnh tốt hơn.
phanh-đĩa-thủy-lực-Shimano-trên-xe-đạp-Chevaux-XK-Pro
Minh họa bộ phận xe đạp phanh đĩa thủy lực trên xe đạp

Má phanh (Brake Pads)

Má phanh là bộ phận tiếp xúc trực tiếp với vành xe (trong phanh cơ) hoặc đĩa phanh (trong phanh đĩa) để tạo ra lực ma sát, giúp giảm tốc độ hoặc dừng xe. Má phanh thường được làm từ các vật liệu như cao su tổng hợp, hợp chất hữu cơ hoặc kim loại. Mỗi loại vật liệu có những ưu nhược điểm riêng về hiệu suất phanh, độ bền và tiếng ồn. Má phanh sẽ bị mòn theo thời gian và cần được kiểm tra và thay thế định kỳ để đảm bảo hiệu suất phanh tốt nhất.

Hệ thống yên xe

Hệ thống yên xe đóng vai trò quan trọng trong việc mang lại sự thoải mái cho người lái trong suốt hành trình. Một chiếc yên xe phù hợp sẽ giúp giảm áp lực lên các điểm tiếp xúc và ngăn ngừa tình trạng đau mỏi khi đạp xe trong thời gian dài.

Yên xe (Saddle)

Yên xe là bộ phận mà người lái trực tiếp ngồi lên. Chúng có nhiều hình dạng, kích thước và chất liệu khác nhau, được thiết kế để phù hợp với các mục đích sử dụng khác nhau và giải phẫu học của cả nam và nữ.

  • Yên xe đạp đua: Thường có thiết kế thon dài và hẹp để giảm thiểu ma sát với đùi khi đạp xe với cường độ cao. Chúng thường được làm từ vật liệu nhẹ như sợi carbon hoặc có lớp đệm mỏng.
  • Yên xe đạp địa hình: Có xu hướng rộng hơn và có lớp đệm dày hơn để tăng sự thoải mái khi di chuyển trên địa hình gồ ghề. Một số yên xe địa hình còn có phần mũi yên cụp xuống để dễ dàng di chuyển lên xuống xe trong các tình huống kỹ thuật.
  • Yên xe đạp đường phố và xe đạp dạo phố: Thường có thiết kế rộng rãi và êm ái hơn, tập trung vào sự thoải mái cho những chuyến đi ngắn hoặc trung bình. Chúng có thể được trang bị lò xo hoặc lớp đệm gel để tăng khả năng hấp thụ rung động.
  • Yên xe đạp touring: Cần đảm bảo sự thoải mái cho những chuyến đi dài ngày, do đó thường có kích thước vừa phải và lớp đệm dày dặn.

Việc lựa chọn yên xe phù hợp là rất quan trọng và thường đòi hỏi người lái phải thử nghiệm nhiều loại khác nhau để tìm ra chiếc yên ưng ý nhất.

Cọc yên (Seatpost)

Cọc yên là một ống kim loại được cắm vào ống yên của khung xe, có vai trò kết nối yên xe với khung và cho phép người lái điều chỉnh độ cao của yên sao cho phù hợp với chiều cao chân của mình.

Có nhiều loại cọc yên khác nhau:

  • Cọc yên thường (Rigid Seatpost): Là loại cọc yên đơn giản nhất, thường được làm từ nhôm hoặc thép.
  • Cọc yên giảm xóc (Suspension Seatpost): Có tích hợp cơ chế giảm xóc (thường là lò xo hoặc khí nén) để hấp thụ các rung động từ mặt đường, tăng sự thoải mái cho người lái. Loại cọc yên này thường được sử dụng trên xe đạp địa hình hoặc xe đạp dạo phố.
  • Cọc yên telescopic (Dropper Seatpost): Cho phép người lái điều chỉnh độ cao của yên xe một cách nhanh chóng bằng một cần gạt trên ghi đông. Loại cọc yên này rất hữu ích cho xe đạp địa hình, đặc biệt là khi chuyển đổi giữa các đoạn đường bằng phẳng, leo dốc và đổ dốc.

Khóa cọc yên (Seatpost Clamp)

Khóa cọc yên là một bộ phận nhỏ nhưng quan trọng, có vai trò cố định cọc yên vào ống yên của khung xe, đảm bảo yên xe không bị trượt lên xuống trong quá trình đạp. Chúng thường có dạng một chiếc kẹp kim loại với một bu lông hoặc một cần gạt để siết chặt.

>> Xem thêm: 

Tổng hợp các loại ghi đông xe đạp – Đặc điểm cơ bản của mỗi loại

Phanh xe đạp: Hướng dẫn toàn diện cho người yêu đạp xe

Fanpage chính thức Chevaux Bike Việt Nam: Chevaux Bike Việt Nam